dansei là gì? Nghĩa của từ 男性 だんせい trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu dansei là gì? Nghĩa của từ 男性 だんせい trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 男性
Cách đọc : だんせい. Romaji : dansei
Ý nghĩa tiếng việ t : nam giới
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼は素敵な男性です。
kare ha suteki na dansei desu
Anh ấy là người đàn ông tuyệt vời
今日、男性は50%でセールされる。
konnichi dansei ha go jyuu pasento de se-ru sa reru
Hôm nay thì nam giới sẽ được giảm giá 50%.
Xem thêm :
Từ vựng : 軍
Cách đọc : ぐん. Romaji : gun
Ý nghĩa tiếng việ t : quân đội
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
怪我人は軍の病院に運ばれたよ。
kega hito ha gun no byouin ni hakoba re ta yo
Người bị thương đã được chuyển tới bệnh viện quân đội
この戦争で、日本の軍は敵の軍より強いです。
kono sensou de nihon no gun ha kataki no gun yori tsuyoi desu
Trong trận chiến tranh này thì quân đội Nhật mạnh hơn quân đội địch.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : dansei là gì? Nghĩa của từ 男性 だんせい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook