từ điển nhật việt

ronjiru là gì? Nghĩa của từ 論じる ろんじる trong tiếng Nhậtronjiru là gì? Nghĩa của từ 論じる  ろんじる trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu ronjiru là gì? Nghĩa của từ 論じる ろんじる trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 論じる

Cách đọc : ろんじる. Romaji : ronjiru

Ý nghĩa tiếng việ t : thảo luận

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

仲間と地球の未来について論じたの。
nakama to chikyuu no mirai nitsuite ronji ta no
Tôi đã thảo luận với bạn bè về tương lai của trái đất

部下とこのもんだいを論じた。
buka to kono mon dai wo ronji ta
Tôi đã thảo luận vấn đề này với cấp dưới.

Xem thêm :
Từ vựng : 演説

Cách đọc : えんぜつ. Romaji : enzetsu

Ý nghĩa tiếng việ t : diễn thuyết

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は地方で演説したのよ。
kare ha chihou de enzetsu shi ta no yo
Anh ấy đã diễn thuyết tại địa phương rồi đó

ゆうめいな学者が演説している。
yuu mei na gakusha ga enzetsu shi te iru
Nhà học giả nổi tiếng đang diễn thuyết.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

con-luon là gì?

ca-ngu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : ronjiru là gì? Nghĩa của từ 論じる ろんじる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook