từ điển nhật việt

adana là gì? Nghĩa của từ あだ名 あだな trong tiếng Nhậtadana là gì? Nghĩa của từ あだ名  あだな trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu adana là gì? Nghĩa của từ あだ名 あだな trong tiếng Nhật.

Từ vựng : あだ名

Cách đọc : あだな. Romaji : adana

Ý nghĩa tiếng việ t : biệt danh

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼のあだ名は「りき」です。
kare no adana ha riki desu
Biệt danh của anh ấy là riki

私のあだ名は「うさぎ」です。
watakushi no adana ha usagi desu
Biệt danh của tôi là “”thỏ””

Xem thêm :
Từ vựng : 後片付け

Cách đọc : あとかたづけ. Romaji : atokataduke

Ý nghĩa tiếng việ t : dọn dẹp

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

食事の後片付けを手伝ったの。
shokuji no atokatazuke wo tetsudatta no
Con có giúp dọn dẹp sau bữa ăn không

パーティーの後片付けをするの。
Pa-ti- no atokatazuke wo suru no
Cậu đã dọn dẹp sau bữa tiệc chưa?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

con-muc là gì?

vui-suong-han-hoan là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : adana là gì? Nghĩa của từ あだ名 あだな trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook