juujiro là gì? Nghĩa của từ 十字路 じゅうじろ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu juujiro là gì? Nghĩa của từ 十字路 じゅうじろ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 十字路
Cách đọc : じゅうじろ. Romaji : juujiro
Ý nghĩa tiếng việ t : ngã tư
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
十字路で車とバイクが衝突したぞ。
juujiro de kuruma to baiku ga shoutotsu shi ta zo
Tại ngã tư, ô tô và xe máy đã đâm nhau
彼は十字路で大変な事故に遭った。
kare ha juujiro de taihen na jiko ni atta
Anh ấy gặp tai nạn kinh khủng ở ngã tư.
Xem thêm :
Từ vựng : びっしょり
Cách đọc : びっしょり. Romaji : bisshori
Ý nghĩa tiếng việ t : ướt sũng
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
運動して汗びっしょりです。
undou shi te ase bisshori desu
Vận động nên mồ hôi ra ướt sũng
かさを忘れたからびっしょりしてしまった。
kasa wo wasure ta kara bisshori shi te shimatu ta
Vì tôi quên ô nên bị ướt sũng.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : juujiro là gì? Nghĩa của từ 十字路 じゅうじろ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook