từ điển việt nhật

say tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ saysay tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ say

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu say tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ say.

Nghĩa tiếng Nhật của từ say:

Trong tiếng Nhật say có nghĩa là : 酔っ払い . Cách đọc : よっぱらい. Romaji : yopparai

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼はただの酔っ払いです。
Kare ha tada no yopparai desu.
Anh ấy vẫn còn say

酔っ払い人は嫌い。
Yopparai hito ha kirai.
Tôi ghét người say.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ ví dụ:

Trong tiếng Nhật ví dụ có nghĩa là : 例 . Cách đọc : れい. Romaji : Rei

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

具体的な例をいくつか見せてください。
Gutai teki na rei o ikutsu ka mise te kudasai.
Hãy cho vài ví dụ cụ thể

この言葉の例を出しなさい。
Kono kotoba no rei wo deshinasai.
Hãy đưa ra ví dụ cho từ ngữ này.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

cúi chào tiếng Nhật là gì?

đường cho người đi bộ tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : say tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ say. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook