từ điển nhật việt

pu-ru là gì? Nghĩa của từ プール プール trong tiếng Nhậtpu-ru là gì? Nghĩa của từ プール  プール trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu pu-ru là gì? Nghĩa của từ プール プール trong tiếng Nhật.

Từ vựng : プール

Cách đọc : プール. Romaji : pu-ru

Ý nghĩa tiếng việ t : bể bơi

Ý nghĩa tiếng Anh : pool

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は夏休みにプールに行った。
Watashi ha natsuyasumi ni puru ni itta.
Tôi tới bể bơi vào kì nghỉ hè

冬ではプールはとても空いている。
fuyu de ha puru ha totemo sui te iru
Bể bơi vào mùa đông thì rất vắng.

Xem thêm :
Từ vựng : ピアノ

Cách đọc : ピアノ. Romaji : piano

Ý nghĩa tiếng việ t : đàn Piano

Ý nghĩa tiếng Anh : piano

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

このピアノは音があまり良くない。
Kono piano ha oto ga amari yoku nai.
Âm của cây đàn Piano này không tốt lắm

ピアノが弾ける。
piano ga hajikeru
Tôi có thể chơi đàn Piano.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

hikaru là gì?

fumu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : pu-ru là gì? Nghĩa của từ プール プール trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook