từ điển nhật việt

beddo là gì? Nghĩa của từ ベッド ベッド trong tiếng Nhậtbeddo là gì? Nghĩa của từ ベッド  ベッド trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu beddo là gì? Nghĩa của từ ベッド ベッド trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ベッド

Cách đọc : ベッド. Romaji : beddo

Ý nghĩa tiếng việ t : giường

Ý nghĩa tiếng Anh : bed

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼はベッドで寝ています。
Kare ha beddo de ne te i masu.
Anh ấy đang ngủ trên giường

大きいベッドがほしい。
okii beddo ga hoshii
Tôi muốn một cái giường lớn.

Xem thêm :
Từ vựng : ソファー

Cách đọc : ソファー. Romaji : sofa-

Ý nghĩa tiếng việ t : ghế sôfa

Ý nghĩa tiếng Anh : sofa, couch

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

このソファーは気持ちがいい。
Kono sofa ha kimochi ga ii.
Cái ghế sô pha đó thật là thoải mái, dễ chịu

ソファーで寝てもいいです。
sofua de ne te mo ii desu
Ngủ ở ghế sofa cũng được.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

yane là gì?

matsuri là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : beddo là gì? Nghĩa của từ ベッド ベッド trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook