từ điển nhật việt

joubu là gì? Nghĩa của từ 丈夫 じょうぶ trong tiếng Nhậtjoubu là gì? Nghĩa của từ 丈夫  じょうぶ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu joubu là gì? Nghĩa của từ 丈夫 じょうぶ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 丈夫

Cách đọc : じょうぶ. Romaji : joubu

Ý nghĩa tiếng việ t : khỏe

Ý nghĩa tiếng Anh : healthy, sturdy

Từ loại : trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

祖母は体が丈夫だ。
Sobo ha karada ga joubu da.
Bà của tôi có một cơ thể khỏe mạnh

あの子はいつも丈夫ですね。
Ano ko ha itsumo joubu desu ne.
Đứa bé đó lúc nào cũng khoẻ mạnh nhỉ.

Xem thêm :
Từ vựng : 賑やか

Cách đọc : にぎやか. Romaji : nigiyaka

Ý nghĩa tiếng việ t : náo nhiệt

Ý nghĩa tiếng Anh : lively, exciting

Từ loại : trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

浅草は賑やかな街です。
Asakusa ha nigiyaka na machi desu.
Asakusa là một đường phố náo nhiệt

にぎやかな所に住みたくない。
Nigiyaka na tokoro ni sumi taku nai.
Tôi không muốn sống ở nơi náo nhiệt.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nemui là gì?

yama là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : joubu là gì? Nghĩa của từ 丈夫 じょうぶ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook