burasagaru là gì? Nghĩa của từ ぶら下がる ぶらさがる trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu burasagaru là gì? Nghĩa của từ ぶら下がる ぶらさがる trong tiếng Nhật.
Từ vựng : ぶら下がる
Cách đọc : ぶらさがる. Romaji : burasagaru
Ý nghĩa tiếng việ t : treo lòng thòng, rủ xuống
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
猿が木にぶら下がってるな。
Saru ga ki ni burasagatu teru na
Con khỉ đang đu lòng thòng trên cây
ロープは枝にぶら下がる。
ropu ha eda ni burasagaru
Dây thừng treo lòng thòng ở cành cây.
Xem thêm :
Từ vựng : 飛び上がる
Cách đọc : とびあがる. Romaji : tobiagaru
Ý nghĩa tiếng việ t : bay lên
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
大きな音にびっくりして飛び上がりました。
ookina ne ni bikkuri shi te tobiagari mashi ta
Tôi giật mình nẩy mình vì âm thanh lớn
ツバメは地面から飛び上がった。
tsubame ha jimen kara tobiagatta
Con chim sẻ bay từ mặt đất lên.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : burasagaru là gì? Nghĩa của từ ぶら下がる ぶらさがる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook