từ điển nhật việt

natsu là gì? Nghĩa của từ 夏 なつ trong tiếng Nhậtnatsu là gì? Nghĩa của từ 夏  なつ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu natsu là gì? Nghĩa của từ 夏 なつ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 夏

Cách đọc : なつ. Romaji : natsu

Ý nghĩa tiếng việ t : mùa hè

Ý nghĩa tiếng Anh : summer

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

夏はビールがとても美味しい。
Natsu ha bi-ru ga totemo oishii.
Mùa hè bia rất ngon

夏休みが始まった。
Natsuyasumi ga hajimatta.
Kì nghỉ hè đã bắt đầu.

Xem thêm :
Từ vựng : 七つ

Cách đọc : ななつ. Romaji : nanatsu

Ý nghĩa tiếng việ t : bảy cái

Ý nghĩa tiếng Anh : seven (things)

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この子は今年七つになります。
Kono ko ha kotoshi nanatsu ni nari masu.
Đứa trẻ này năm nay lên 7 tuổi

帽子が七つあります。
Boushi ga nanatsu ari masu.
Tôi có bảy chiếc mũ.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

tokidoki là gì?

nani là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : natsu là gì? Nghĩa của từ 夏 なつ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook