từ điển nhật việt

youi là gì? Nghĩa của từ 用意 ようい trong tiếng Nhậtyoui là gì? Nghĩa của từ 用意  ようい trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu youi là gì? Nghĩa của từ 用意 ようい trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 用意

Cách đọc : ようい. Romaji : youi

Ý nghĩa tiếng việ t : sự chuẩn bị

Ý nghĩa tiếng Anh : preparation

Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể được sử dụng như động từ khi thêm suru)

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

食事の用意ができました。
Shokuji no youi ga deki mashi ta.
Tôi có thể chuẩn bị bữa ăn

スピーチの用意を何もしたくない。
Supichi no youi o nani mo shi taku nai.
Tôi không muốn chuẩn bị gì cho bài phát biểu cả.

Xem thêm :
Từ vựng : 伸びる

Cách đọc : のびる. Romaji : nobiru

Ý nghĩa tiếng việ t : dài ra

Ý nghĩa tiếng Anh : stretch, grow

Từ loại : động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

髪がだいぶ伸びたね。
Kami ga daibu nobi ta ne.
Tóc dài ra hết rồi nhỉ?

指の爪が伸びたね。
Yubi no tsume ga nobi ta ne.
Móng tay dài ra rồi kìa.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

pa-ti- là gì?

bi-ru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : youi là gì? Nghĩa của từ 用意 ようい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook