từ điển nhật việt

yogoreru là gì? Nghĩa của từ 汚れる よごれる trong tiếng Nhậtyogoreru là gì? Nghĩa của từ 汚れる  よごれる trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu yogoreru là gì? Nghĩa của từ 汚れる よごれる trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 汚れる

Cách đọc : よごれる. Romaji : yogoreru

Ý nghĩa tiếng việ t : bị bẩn

Ý nghĩa tiếng Anh : become dirty

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

エプロンをしないと服が汚れます。
Epuron wo shi nai to fuku ga yogore masu.
Nếu không đeo tạp dề thì quần áo sẽ bị bẩn đó

靴が汚れるよ。
kutsu ga yogoreru yo
Giày cậu bẩn đấy.

Xem thêm :
Từ vựng : 渡る

Cách đọc : わたる. Romaji : wataru

Ý nghĩa tiếng việ t : băng qua

Ý nghĩa tiếng Anh : cross, go across

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私たちは歩いて橋を渡った。
Watashi tachi ha arui te hashi o watatta.
Chúng tôi đi bộ qua cầu

道を渡るとき気をつけてください。
dou wo wataru toki ki wo tsuke te kudasai
Khi sang đường hãy để ý.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

tochuu là gì?

intabyu- là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : yogoreru là gì? Nghĩa của từ 汚れる よごれる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook