vũ trụ tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ vũ trụ
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu vũ trụ tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ vũ trụ.
Nghĩa tiếng Nhật của từ vũ trụ:
Trong tiếng Nhật vũ trụ có nghĩa là : 宇宙 . Cách đọc : うちゅう. Romaji : uchuu
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
宇宙の謎は限りなく大きいの。
uchuu no nazo ha kagiri naku ookii no
Bí ẩn của vũtrụ to lớn không giới hạn
宇宙にいろいろな遊星があります。
uchuu ni iroiro na yuusei ga ari masu
Trong vũ trụ có nhiều hành tinh.
Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ nói (khiêm tốn ngữ của言う):
Trong tiếng Nhật nói (khiêm tốn ngữ của言う) có nghĩa là : 申す . Cách đọc : もうす. Romaji : mousu
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
私は鈴木と申します。
watakushi ha suzuki to moushi masu
Tôi tên là Suzuki
俺は山田と申します。
ore ha yamada to moushi masu
Tôi là Yamada.
Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :
hình vẽ, sơ đồ tiếng Nhật là gì?
Trên đây là nội dung bài viết : vũ trụ tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ vũ trụ. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook