từ điển nhật việt

toire là gì? Nghĩa của từ トイレ トイレ trong tiếng Nhậttoire là gì? Nghĩa của từ トイレ  トイレ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu toire là gì? Nghĩa của từ トイレ トイレ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : トイレ

Cách đọc : トイレ. Romaji : toire

Ý nghĩa tiếng việ t : nhà vệ sinh

Ý nghĩa tiếng Anh : toilet

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

トイレを掃除しましたか。
Toire o souji shi mashi ta ka.
Dọn dẹp nhà vệ sinh chưa?

トイレはどこですか。
toire ha doko desu ka
Nhà vệ sinh ở đâu.

Xem thêm :
Từ vựng : 地下鉄

Cách đọc : ちかてつ. Romaji : chikatetsu

Ý nghĩa tiếng việ t : đường sắt

Ý nghĩa tiếng Anh : subway

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

次の駅で地下鉄に乗り換えます。
Tsugi no eki de chikatetsu ni norikae masu.
Tại ga tới tôi sẽ chuyển sang đi tàu điện ngầm

私は一度も地下鉄に乗りません。
watakushi ha ichi do mo chikatetsu ni nori mase n
Tôi không bao giờ đi tàu điện ngầm.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

chuushajou là gì?

butsukaru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : toire là gì? Nghĩa của từ トイレ トイレ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook