từ điển nhật việt

todana là gì? Nghĩa của từ 戸棚 とだな trong tiếng Nhậttodana là gì? Nghĩa của từ 戸棚  とだな trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu todana là gì? Nghĩa của từ 戸棚 とだな trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 戸棚

Cách đọc : とだな. Romaji : todana

Ý nghĩa tiếng việ t : giá đựng bát đĩa, tủ bếp

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この皿を戸棚にしまってください。
kono sara wo todana ni shimatte kudasai
Cho đĩa này vào trạn (tủ bát) đi

戸棚からお皿が落ちてしまった。
todana kara o sara ga ochi te shimatta
Chiếc đĩa bị rơi xuống từ trên tủ bếp.

Xem thêm :
Từ vựng : 焦げる

Cách đọc : こげる. Romaji : kogeru

Ý nghĩa tiếng việ t : bị cháy, khê

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ご飯が焦げたよ。
gohan ga koge ta yo
Cơm bị cháy, khê rồi

魚が焦げてしまった。
sakana ga koge te shimatta
Cá cháy rồi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

cao-gai là gì?

kieu-ngao là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : todana là gì? Nghĩa của từ 戸棚 とだな trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook