tenki là gì? Nghĩa của từ 天気 てんき trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tenki là gì? Nghĩa của từ 天気 てんき trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 天気
Cách đọc : てんき. Romaji : tenki
Ý nghĩa tiếng việ t : thời tiết
Ý nghĩa tiếng Anh : weather
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
今日はいい天気ですね。
Kyou ha ii tenki desu ne.
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
天気がいい日にしましょう。
Tenki ga ii nichi ni shimashou.
Hãy chọn ngày đẹp trời thôi.
Xem thêm :
Từ vựng : 暑い
Cách đọc : あつい. Romaji : atsui
Ý nghĩa tiếng việ t : nóng
Ý nghĩa tiếng Anh : hot (of weather)
Từ loại : tính từ, hình dung từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
今日はとても暑い。
Kyou ha totemo atsui
Hôm nay rất nóng
夏の天気は暑いです。
Natsu no tenki ha atsui desu.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : tenki là gì? Nghĩa của từ 天気 てんき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook