từ điển nhật việt

tabitabi là gì? Nghĩa của từ 度々 たびたび trong tiếng Nhậttabitabi là gì? Nghĩa của từ 度々  たびたび trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tabitabi là gì? Nghĩa của từ 度々 たびたび trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 度々

Cách đọc : たびたび. Romaji : tabitabi

Ý nghĩa tiếng việ t : thường

Ý nghĩa tiếng Anh : often

Từ loại : Phó từ, trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼から度々メールがきます。
Kare kara tabitabi meru ga ki masu.
Thương có mail từ anh ấy tới

たびたび学校から報告があります。
Tabitabi gakkou kara houkoku ga arimasu.
Thỉnh thoảng có thông báo từ trường.

Xem thêm :
Từ vựng : 例文

Cách đọc : れいぶん. Romaji : reibun

Ý nghĩa tiếng việ t : câu ví dụ

Ý nghĩa tiếng Anh : example sentence

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

例文を3つ作ってください。
Reibun o 3 tsu tsukutte kudasai.
Hãy cho 3 câu ví dụ

この文法について例文を作ってください。
Kono bunpou ni tsuite reibun o tsukutte kudasai.
Hãy đặt ví dụ về ngữ pháp này.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

namakeru là gì?

tenkin là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : tabitabi là gì? Nghĩa của từ 度々 たびたび trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook