từ điển nhật việt

Sukiyaki là gì? Nghĩa của từ すき焼き すきやき trong tiếng NhậtSukiyaki là gì? Nghĩa của từ すき焼き  すきやき trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu Sukiyaki là gì? Nghĩa của từ すき焼き すきやき trong tiếng Nhật.

Từ vựng : すき焼き

Cách đọc : すきやき. Romaji : Sukiyaki

Ý nghĩa tiếng việ t : món sukiyaki

Ý nghĩa tiếng Anh : sukiyaki

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

昨日の夜はすき焼きを食べた。
Kinou no yoru ha sukiyaki o tabe ta.
đêm qua tôi đã ăn món sukiyaki (lẩu thập cẩm)

母が作ったすき焼きが大好き。
Haha ga tsukutta sukiyaki ga daisuki.
Tôi rất thích món Sukiyaki mẹ tôi đã làm.

Xem thêm :
Từ vựng : 葉書

Cách đọc : はがき. Romaji : hagaki

Ý nghĩa tiếng việ t : thiệp

Ý nghĩa tiếng Anh : postcard

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

家族に葉書を書いています。
Kazoku ni hagaki o kai te i masu.
Tôi đang viết thiệp gửi về gia đình

誕生日パーティの葉書きを友達に配った。
Tanyoubi pa-ti no hagaki wo tomodachi ni kubatta.
Tôi đã phát thiệp sinh nhật cho các bạn.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

haku là gì?

nanishiro là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : Sukiyaki là gì? Nghĩa của từ すき焼き すきやき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook