sobaya là gì? Nghĩa của từ そば屋 そばや trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sobaya là gì? Nghĩa của từ そば屋 そばや trong tiếng Nhật.
Từ vựng : そば屋
Cách đọc : そばや. Romaji : sobaya
Ý nghĩa tiếng việ t : cửa hàng mì soba
Ý nghĩa tiếng Anh : buckwheat noodle shop
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
昼はそば屋に行きました。
Hiru ha soba ya ni iki mashi ta.
Buổi trưa tôi đã đi tới cửa hàng mì soba
そば屋で昼ご飯を食べました。
Sobaya de hiru gohan wo tabemashita.
Tôi đã ăn trưa ở cửa hàng mỳ Soba.
Xem thêm :
Từ vựng : 加工
Cách đọc : かこう. Romaji : kakou
Ý nghĩa tiếng việ t : gia công
Ý nghĩa tiếng Anh : processing
Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể dùng như động từ khi thêm suru phía sau)
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
この工場では魚を加工している。
Kono koujou de ha sakana wo kakou shi te iru.
Nhà máy này đang gia công chế biến cá
この花瓶を加工するのは大変だ。
Kono kabin wo kakou suru no wa taihen da.
Gia công cái bình hoa này thì vất vả.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : sobaya là gì? Nghĩa của từ そば屋 そばや trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook