từ điển nhật việt

sekiyu là gì? Nghĩa của từ 石油 せきゆ trong tiếng Nhậtsekiyu là gì? Nghĩa của từ 石油  せきゆ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sekiyu là gì? Nghĩa của từ 石油 せきゆ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 石油

Cách đọc : せきゆ. Romaji : sekiyu

Ý nghĩa tiếng việ t : dầu lửa

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

日本は石油のほとんどを輸入しています。
Nihon ha sekiyu no hotondo wo yunyuu shi te i masu.
Nhật bản đang nhập khẩu hầu hết dầu mỏ

アラビアは石油がたくさんあります。
arabia ha sekiyu ga takusan ari masu
Ả rập có nhiều dầu mỏ.

Xem thêm :
Từ vựng : 調子

Cách đọc : ちょうし. Romaji : choushi

Ý nghĩa tiếng việ t : tình trạng

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

体の調子がとても良いです。
Karada no choushi ga totemo yoi desu.

Tình trạng cơ thể rất tốt

体の調子はどうですか。
karada no choushi ha dou desu ka
Tình trạng cơ thể cậu thế nào rồi?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

oi-buc là gì?

su-chuan-bi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : sekiyu là gì? Nghĩa của từ 石油 せきゆ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook