seki là gì? Nghĩa của từ 世紀 せき trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu seki là gì? Nghĩa của từ 世紀 せき trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 世紀
Cách đọc : せき. Romaji : seki
Ý nghĩa tiếng việ t : thế kỉ
Ý nghĩa tiếng Anh : century
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
新しい世紀の始まりです。
Atarashii seiki no hajimari desu.
Bắt đầu thế kỉ mới
今は21世紀です。
Ima ha ni ichi seiki desu.
Bây giờ là thế kỷ 21.
Xem thêm :
Từ vựng : あちこち
Cách đọc : あちこち. Romaji : achikochi
Ý nghĩa tiếng việ t : nơi này nơi kia
Ý nghĩa tiếng Anh : all over, here and there
Từ loại : Phó từ, trạng từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
私たちは朝からあちこち散歩しました。
Watashi tachi ha asa kara achikochi sanpo shi mashi ta.
Chúng tôi đã đi bộ từ sáng đây đó
父は世界にあちこち旅行しました。
Chichi ha sekai ni achikochi ryokou shi mashi ta.
Bố tôi đã đi đây đó du lịch khắp thế giới.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : seki là gì? Nghĩa của từ 世紀 せき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook