từ điển nhật việt

saki là gì? Nghĩa của từ 先 さき trong tiếng Nhậtsaki là gì? Nghĩa của từ 先  さき trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu saki là gì? Nghĩa của từ 先 さき trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 先

Cách đọc : さき. Romaji : saki

Ý nghĩa tiếng việ t : phía trước

Ý nghĩa tiếng Anh : ahead, first

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

お先にどうぞ。
Osakini douzo.
Xin mời đi trước

さっき何を言いましたか。
Sakki nani o ii mashi ta ka.
Vừa nãy cậu đã nói gì vậy?

Xem thêm :
Từ vựng : 寒い

Cách đọc : さむい. Romaji : samui

Ý nghĩa tiếng việ t : lạnh

Ý nghĩa tiếng Anh : cold (temperature of the air)

Từ loại : tính từ, hình dung từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

カナダの冬はとても寒いです。
Kanada no fuyu ha totemo samui desu.
Mùa đông ở Canada rất lạnh

ロシアはいつも寒いことは本当ですか。
Roshia ha itsumo samui koto ha hontou desuka.
Chuyện nước Nga lúc nào cũng lạnh là thật sao?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

shi là gì?

mikka là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : saki là gì? Nghĩa của từ 先 さき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook