từ điển nhật việt

ranchi là gì? Nghĩa của từ ランチ らんち trong tiếng Nhậtranchi là gì? Nghĩa của từ ランチ  らんち trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu ranchi là gì? Nghĩa của từ ランチ らんち trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ランチ

Cách đọc : らんち. Romaji : ranchi

Ý nghĩa tiếng việ t : bữa trưa

Ý nghĩa tiếng Anh : lunch (loan word)

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

一緒にランチに行きませんか。
Issho ni ranchi ni iki mase n ka.
Cùng đi ăn trưa nào ?

ランチはオムライスを食べたい。
Ranchi ha omuraisu wo tabe tai.
Bữa trưa thì tôi muốn ăn trứng ốp lếp.

Xem thêm :
Từ vựng : 魚

Cách đọc : さかな. Romaji : sakana

Ý nghĩa tiếng việ t : con cá

Ý nghĩa tiếng Anh : fish

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

肉と魚とどちらが好きですか。
Niku to sakana to dochira ga suki desu ka.
Thịt và cá bạn thích thứ nào?

魚を食べたくない。
Sakana o tabe taku nai.
Tôi không muốn ăn cá.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

aji là gì?

ringo là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : ranchi là gì? Nghĩa của từ ランチ らんち trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook