từ điển nhật việt

pokapoka là gì? Nghĩa của từ ぽかぽか ぽかぽか trong tiếng Nhậtpokapoka là gì? Nghĩa của từ ぽかぽか ぽかぽか trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu pokapoka là gì? Nghĩa của từ ぽかぽか ぽかぽか trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ぽかぽか

Cách đọc : ぽかぽか. Romaji : pokapoka

Ý nghĩa tiếng việ t : ấm áp

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今日はぽかぽか暖かい日です。
kyou ha pokapoka atatakai hi desu
Hôm này là một ngày ấm áp dễ chịu

ぽかぽか天気が好きです。
pokapoka tenki ga suki desu
Tôi thích thời tiết ấm áp.

Xem thêm :
Từ vựng : 洗い物

Cách đọc : あらいもの. Romaji : araimono

Ý nghĩa tiếng việ t : chén đĩa cần rửa

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

母は台所で洗い物をしています。
haha ha daidokoro de araimono wo shi te i masu
Mẹ tôi đang rửa đồ ở bếp

洗い物を手伝ってください。
araimono wo tetsudatte kudasai
Hãy giúp tôi rửa chén đĩa.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nong-len-mat-kiem-che là gì?

ngac-nhien-soc là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : pokapoka là gì? Nghĩa của từ ぽかぽか ぽかぽか trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook