oyogu là gì? Nghĩa của từ 泳ぐ およぐ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu oyogu là gì? Nghĩa của từ 泳ぐ およぐ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 泳ぐ
Cách đọc : およぐ. Romaji : oyogu
Ý nghĩa tiếng việ t : bơi
Ý nghĩa tiếng Anh : swim
Từ loại : Động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼女はダイエットのために泳いでいる。
Kanojo ha daietto no tame ni oyoi de iru.
Anh ấy bơi để giảm cân.
深い川で泳ぐのは危ないです。
fukai kawa de oyogu no ha abunai desu
Bơi ở dòng sông sâu thì nguy hiểm.
Xem thêm :
Từ vựng : アルバイト
Cách đọc : アルバイト. Romaji : arubaito
Ý nghĩa tiếng việ t : việc làm thêm
Ý nghĩa tiếng Anh : part-time job
Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể dùng như động từ khi thêm suru phía sau)
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
兄はアルバイトをしています。
Ani ha arubaito wo shi te i masu.
Anh trai tôi đang làm thêm
アルバイトをするといろいろな経験が得られるだろう。
arubaito wo suru to iroiro na keiken ga erareru darou
Hễ làm thêm thì chắc có thể tích lũy được nhiều kinh nghiệm.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : oyogu là gì? Nghĩa của từ 泳ぐ およぐ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook