từ điển nhật việt

osoraku là gì? Nghĩa của từ 恐らく おそらく trong tiếng Nhậtosoraku là gì? Nghĩa của từ 恐らく  おそらく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu osoraku là gì? Nghĩa của từ 恐らく おそらく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 恐らく

Cách đọc : おそらく. Romaji : osoraku

Ý nghĩa tiếng việ t : có lẽ, có thể

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

明日は恐らく晴れるでしょう。
Ashita ha osoraku hareru desho u.
Ngày mai có thể sẽ nắng

おそらく私たちのチームは負けます。
osoraku watashi tachi no chi-mu ha make masu
Có lẽ đội của chúng tôi sẽ thua.

Xem thêm :
Từ vựng : 短気

Cách đọc : たんき. Romaji : tanki

Ý nghĩa tiếng việ t : nóng tính

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は短気な人です。
Kare ha tanki na hito desu.
Anh ấy là người nóng tính

あの人は短気な人ですね。
ano hito ha tanki na hito desu ne
Hắn ta là người nóng tính nhỉ.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

trao-doi là gì?

doi-theo-bao-ve là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : osoraku là gì? Nghĩa của từ 恐らく おそらく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook