từ điển nhật việt

mayono-zu là gì? Nghĩa của từ マヨネーズ まよの-ず trong tiếng Nhậtmayono-zu là gì? Nghĩa của từ マヨネーズ まよの-ず trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu mayono-zu là gì? Nghĩa của từ マヨネーズ まよの-ず trong tiếng Nhật.

Từ vựng : マヨネーズ

Cách đọc : まよの-ず. Romaji : mayono-zu

Ý nghĩa tiếng việ t : nước sốt Mayone

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

サラダにマヨネーズをかけたの。
sarada ni mayone-zu wo kake ta no
Tôi đã tưới mayone vào salad

サラダにマヨネーズをつけて食べた。
sarada ni mayone-zu wo tsuke te tabe ta
Tôi rưới sốt Mayone lên salad rồi ăn.

Xem thêm :
Từ vựng : 玉ねぎ

Cách đọc : たまねぎ. Romaji : tamanegi

Ý nghĩa tiếng việ t : hành tây

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は玉ねぎが嫌いです。
watakushi ha tamanegi ga kirai desu
Tôi ghét hành tây

たまねぎは味がいいです。
tamanegi ha aji ga ii desu
Hành tây có vị ngon.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

thit-nuong là gì?

thuoc-nho-mat là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : mayono-zu là gì? Nghĩa của từ マヨネーズ まよの-ず trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook