từ điển nhật việt

kotaeru là gì? Nghĩa của từ 答える こたえる trong tiếng Nhậtkotaeru là gì? Nghĩa của từ 答える  こたえる trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kotaeru là gì? Nghĩa của từ 答える こたえる trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 答える

Cách đọc : こたえる. Romaji : kotaeru

Ý nghĩa tiếng việ t : trả lời

Ý nghĩa tiếng Anh : give an answer

Từ loại : động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私の質問に答えてください。
Watashi no shitsumon ni kotae te kudasai.
Hãy trả lời câu hỏi của tôi đi

答えはシートで書いてください。
Kotae ha shi-to de kai te kudasai.
Hãy viết đáp án vào tờ giấy.

Xem thêm :
Từ vựng : 先

Cách đọc : さき. Romaji : saki

Ý nghĩa tiếng việ t : phía trước

Ý nghĩa tiếng Anh : ahead, first

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

お先にどうぞ。
Osakini douzo.
Xin mời đi trước

さっき何を言いましたか。
Sakki nani o ii mashi ta ka.
Vừa nãy cậu đã nói gì vậy?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

samui là gì?

shi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kotaeru là gì? Nghĩa của từ 答える こたえる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook