kore là gì? Nghĩa của từ これ これ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kore là gì? Nghĩa của từ これ これ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : これ
Cách đọc : これ. Romaji : kore
Ý nghĩa tiếng việ t : cái này, này
Ý nghĩa tiếng Anh : this, this one
Từ loại : Đại từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
これをください。
Kore wo kudasai
Hãy lấy cho tôi cái này
これは私のものですよ。
Kore ha watashi no mono desu yo。
Cái này là đồ của tôi.
Xem thêm :
Từ vựng : それ
Cách đọc : それ. Romaji : sore
Ý nghĩa tiếng việ t : cái đó, đó
Ý nghĩa tiếng Anh : that, that one
Từ loại : Đại từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
それはとってもいい話だ。
Sore ha tottemo ii hanashi da。
Đó là một câu chuyện rất hay
それは田中さんの本です。
Sore ha Tanaka san no hon desu.
Cái đó là sách của anh Tanaka.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : kore là gì? Nghĩa của từ これ これ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook