kokkyou là gì? Nghĩa của từ 国境 こkきょう trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kokkyou là gì? Nghĩa của từ 国境 こkきょう trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 国境
Cách đọc : こkきょう. Romaji : kokkyou
Ý nghĩa tiếng việ t : biên giới quốc gia
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
あの山のすぐ近くが国境です。
ano yama no sugu chikaku ga kokkyou desu
Ngay gần ngọn núi đó là biên giới
ここまではアメリカの国境です。
koko made ha amerika no kokkyou desu
Đến đây là biên giới Mỹ rồi.
Xem thêm :
Từ vựng : およそ
Cách đọc : およそ. Romaji : oyoso
Ý nghĩa tiếng việ t : khoảng
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
家から駅までおよそ1キロあります。
ie kara eki made oyoso ichi kiro ari masu
Từ nhà tới ga khoảng 1 km
この荷物はおよそ5キロです。
kono nimotsu ha oyoso 5 kiro desu
Hành lí này khoảng 5 kilogam.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : kokkyou là gì? Nghĩa của từ 国境 こkきょう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook