từ điển nhật việt

kamotsu là gì? Nghĩa của từ 貨物 かもつ trong tiếng Nhậtkamotsu là gì? Nghĩa của từ 貨物  かもつ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kamotsu là gì? Nghĩa của từ 貨物 かもつ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 貨物

Cách đọc : かもつ. Romaji : kamotsu

Ý nghĩa tiếng việ t : hàng hóa

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

このトランクは貨物で送ろう。
kono toranku ha kamotsu de okuro u
Hãy gửi chiếc xe tải này dưới dạng hàng hóa

それは禁止貨物ですよ。
sore ha kinshi kamotsu desu yo
Đây là hàng cấm đấy.

Xem thêm :
Từ vựng : 溶ける

Cách đọc : とける. Romaji : tokeru

Ý nghĩa tiếng việ t : tan chảy ra

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

暑さでアイスクリームが溶けてしまった。
atsu sa de aisukuri-mu ga toke te shimatta
vì nóng quá mà kem chảy hết rồi

氷が早くとけるよ。
koori ga hayaku tokeru yo
Băng sẽ nhanh chóng chảy ra đấy.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

dan-chu là gì?

han-che là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kamotsu là gì? Nghĩa của từ 貨物 かもつ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook