từ điển nhật việt

jimushitsu là gì? Nghĩa của từ 事務室 じむしつ trong tiếng Nhậtjimushitsu là gì? Nghĩa của từ 事務室  じむしつ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu jimushitsu là gì? Nghĩa của từ 事務室 じむしつ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 事務室

Cách đọc : じむしつ. Romaji : jimushitsu

Ý nghĩa tiếng việ t : văn phòng

Ý nghĩa tiếng Anh : office

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

事務室でコピーを取ってきます。
Jimu shitsu de kopi o totte ki masu.
Tôi đã mang cà phê tới văn phòng

田中先生は事務所にいます。
tanaka sensei ha jimusho ni i masu
Thầy Tanaka ở văn phòng.

Xem thêm :
Từ vựng : スーツ

Cách đọc : スーツ. Romaji : su-tsu

Ý nghĩa tiếng việ t : áo vét

Ý nghĩa tiếng Anh : suit

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あのスーツはそんなに高くない。
Ano sutsu ha sonnani takaku nai.
Cái áo vest này không đắt tới mức đó

スーツを着ている人は父です。
sutsu wo ki te iru hito ha chichi desu
Người mặc áo vest là bố tôi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

chiketto là gì?

chokore-to là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : jimushitsu là gì? Nghĩa của từ 事務室 じむしつ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook