chiketto là gì? Nghĩa của từ チケット チケット trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu chiketto là gì? Nghĩa của từ チケット チケット trong tiếng Nhật.
Từ vựng : チケット
Cách đọc : チケット. Romaji : chiketto
Ý nghĩa tiếng việ t : vé
Ý nghĩa tiếng Anh : ticket (loan word)
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
この遊園地のチケットは3000円です。
Kono yuuen chi no chiketto ha 3000 en desu.
Vé tới khu vui chơi này là 3000 yên
登場チケットは1000円です。
toujou chiketto ha
en desu
Vé vào cửa là 1000 yên.
Xem thêm :
Từ vựng : チョコレート
Cách đọc : チョコレート. Romaji : chokore-to
Ý nghĩa tiếng việ t : sô cô la
Ý nghĩa tiếng Anh : chocolate
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
チョコレートとケーキを両方ください。
Chokoreto to keki wo ryouhou kudasai.
Cho tôi bánh và sô cô la
チョコレートをたくさん食べるのは体によくない。
chokoreto wo takusan taberu no ha karada ni yoku nai
Ăn sô cô la nhiều thì không tốt cho sức khoẻ đâu.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : chiketto là gì? Nghĩa của từ チケット チケット trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook