hoshi là gì? Nghĩa của từ 星 ほし trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu hoshi là gì? Nghĩa của từ 星 ほし trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 星
Cách đọc : ほし. Romaji : hoshi
Ý nghĩa tiếng việ t : ngôi sao
Ý nghĩa tiếng Anh : star, planet
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
星がきらきら光っている。
Hoshi ga kirakira hikatte iru.
Ngôi sao đang chiếu sáng lấp lánh
星を一緒に見に行きましょう。
Hoshi wo issho ni mi ni ikimashou.
Hãy cùng đi ngắm sao thôi.
Xem thêm :
Từ vựng : 長女
Cách đọc : ちょうじょ. Romaji : choujo
Ý nghĩa tiếng việ t : trưởng nữ
Ý nghĩa tiếng Anh : eldest daughter
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
うちの長女は10歳です。
Uchi no choujo ha 10 sai desu.
Con gái lớn của tôi 10 tuổi
この子は私の長女ですよ。
Kono ko wa watashi no choujodesu yo.
Đứa bé này là trưởng nữ của tôi đó.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : hoshi là gì? Nghĩa của từ 星 ほし trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook