hanba-ga- là gì? Nghĩa của từ ハンバーガー ハンバーガー trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu hanba-ga- là gì? Nghĩa của từ ハンバーガー ハンバーガー trong tiếng Nhật.
Từ vựng : ハンバーガー
Cách đọc : ハンバーガー. Romaji : hanba-ga-
Ý nghĩa tiếng việ t : bánh mì kẹp thịt
Ý nghĩa tiếng Anh : hamburger
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
今日の昼ご飯はハンバーガーでした。
Kyou no hiru gohan ha hanbaga deshi ta.
Bữa trưa nay của tôi là bánh ham bơ gơ
アメリカではハンバーガーはとても人気があります。
amerika de ha hambaga ha totemo hitoke ga ari masu
Ở Mỹ thì bánh hamburger rất được ưa chuộng.
Xem thêm :
Từ vựng : 毛布
Cách đọc : もうふ. Romaji : moufu
Ý nghĩa tiếng việ t : cái chăn
Ý nghĩa tiếng Anh : blanket
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
この毛布は暖かい。
Kono moufu ha atatakai.
Cái chăn này ấm
この毛布は柔らかいね。
kono moufu ha yawarakai ne
Cái chăn này mềm nhỉ.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : hanba-ga- là gì? Nghĩa của từ ハンバーガー ハンバーガー trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook