guzuguzu là gì? Nghĩa của từ ぐずぐず ぐずぐず trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu guzuguzu là gì? Nghĩa của từ ぐずぐず ぐずぐず trong tiếng Nhật.
Từ vựng : ぐずぐず
Cách đọc : ぐずぐず. Romaji : guzuguzu
Ý nghĩa tiếng việ t : kề dà kề dề, chậm chạp
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
ぐずぐずしていると電車に乗り遅れますよ。
guzuguzu shi te iru to densha ni noriokure masu yo
Cứ kề dà kề dẽ là sẽ muộn tàu đó
ぐずぐずすると、授業に間に合わないよ。
guzuguzu suru to jugyou ni maniawa nai yo
Hễ lề dà lề dề thì sẽ không kịp giờ học đâu.
Xem thêm :
Từ vựng : ぽかぽか
Cách đọc : ぽかぽか. Romaji : pokapoka
Ý nghĩa tiếng việ t : ấm áp
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
今日はぽかぽか暖かい日です。
kyou ha pokapoka atatakai hi desu
Hôm này là một ngày ấm áp dễ chịu
ぽかぽか天気が好きです。
pokapoka tenki ga suki desu
Tôi thích thời tiết ấm áp.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : guzuguzu là gì? Nghĩa của từ ぐずぐず ぐずぐず trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook