từ điển nhật việt

furo là gì? Nghĩa của từ 風呂 ふろ trong tiếng Nhậtfuro là gì? Nghĩa của từ 風呂  ふろ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu furo là gì? Nghĩa của từ 風呂 ふろ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 風呂

Cách đọc : ふろ. Romaji : furo

Ý nghĩa tiếng việ t : bồn tắm

Ý nghĩa tiếng Anh : bath

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

父は今お風呂に入っています。
Chichi ha ima o furo ni haitte i masu.
Bố tôi bây giờ đang vào bồn tắm

早くお風呂に入ってください。
Hayaku o furo ni haitte kudasai.
Hãy vào bồn tắm nhanh đi.

Xem thêm :
Từ vựng : 湯

Cách đọc : ゆ. Romaji : yu

Ý nghĩa tiếng việ t : nước nóng

Ý nghĩa tiếng Anh : hot water

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

お風呂のお湯が一杯です。
O furo no oyu ga ippaii desu.
Trong bồn tắm có nhiều nước nóng

お湯で体を浸すのはとても気持ちがいい。
Oyu de karada wo hitasu no ha totemo kimochi ga ii.
Ngâm mình trong nước nóng cảm giác rất tuyệt.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nurui là gì?

kazegusuri là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : furo là gì? Nghĩa của từ 風呂 ふろ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook