từ điển nhật việt

ehagaki là gì? Nghĩa của từ 絵葉書 えはがき trong tiếng Nhậtehagaki là gì? Nghĩa của từ 絵葉書   えはがき trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu ehagaki là gì? Nghĩa của từ 絵葉書 えはがき trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 絵葉書

Cách đọc : えはがき. Romaji : ehagaki

Ý nghĩa tiếng việ t : bưu thiếp

Ý nghĩa tiếng Anh : picture postcard

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

友達から絵葉書が届きました。
Tomodachi kara ehagaki ga todoki mashi ta.
Có bưu thiếp từ bạn gửi tới

母に葉書きを送った。
haha ni ha kaki wo okutta
Tôi đã gửi bưu thiếp cho mẹ.

Xem thêm :
Từ vựng : あんなに

Cách đọc : あんなに. Romaji : annani

Ý nghĩa tiếng việ t : tới mức đó

Ý nghĩa tiếng Anh : that much, such

Từ loại : Phó từ, trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あんなにいい人はいません。
Annani ii jin ha i mase n.
Làm gì có người tốt như thế

あんなひどい行動をする人はないだろう.
anna hidoi koudou wo suru hito ha nai daro u
Có lẽ không có ai lại làm hành động tồi tệ tới mức đó.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

iki là gì?

tsukin là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : ehagaki là gì? Nghĩa của từ 絵葉書 えはがき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook