từ điển nhật việt

dougu là gì? Nghĩa của từ 道具 どうぐ trong tiếng Nhậtdougu là gì? Nghĩa của từ 道具  どうぐ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu dougu là gì? Nghĩa của từ 道具 どうぐ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 道具

Cách đọc : どうぐ. Romaji : dougu

Ý nghĩa tiếng việ t : dụng cụ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

道具は全部そろっていますか。
Dougu ha zenbu sorotte i masu ka.
Dụng cụ đã chuẩn bị đầy đủ hết chưa

道具はどこにおいてますか。
dougu ha doko ni oi te masu ka
Dụng cụ để đâu?

Xem thêm :
Từ vựng : 刑事

Cách đọc : けいじ. Romaji : keiji

Ý nghĩa tiếng việ t : cảnh sát điều tra

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

刑事が現場を調べているわ。
Keiji ga genba wo shirabe te iru wa.
Cảnh sát điều tra đang điều tra hiện trường

有名な刑事はその事件を調べている。
yuumei na keiji ha sono jiken wo shirabe te iru
Cảnh sát điều tra đang tìm hiểu vụ đó.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

noi-bo-ben-trong là gì?

thu-nhap là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : dougu là gì? Nghĩa của từ 道具 どうぐ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook