từ điển nhật việt

sanso là gì? Nghĩa của từ 酸素 さんそ trong tiếng Nhậtsanso là gì? Nghĩa của từ 酸素  さんそ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sanso là gì? Nghĩa của từ 酸素 さんそ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 酸素

Cách đọc : さんそ. Romaji : sanso

Ý nghĩa tiếng việ t : ô xi

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私たちは酸素無しでは生きていけない。
watashi tachi ha sanso nashi de ha iki te ike nai
chúng ta không thể nào sống mà không có ô xy

酸素の化学の記号はOです。
sanso no kagaku no kigou ha O desu
Kí hiệu của ô xi trong hoá học là O.

Xem thêm :
Từ vựng : ビタミン

Cách đọc : びたみん. Romaji : bitamin

Ý nghĩa tiếng việ t : vi ta min

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ビタミンを毎日とりましょう。
bitamin wo mainichi tori masho u
hãy uống vitamin mỗi ngày nhé

元気な体のためにビタミンが必要です。
genki na karada no tame ni bitamin ga hitsuyou desu
Để cơ thể khoẻ mạnh thì cần Vitamin.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

binh-quan là gì?

cuoi-~ là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : sanso là gì? Nghĩa của từ 酸素 さんそ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook