từ điển nhật việt

beruto là gì? Nghĩa của từ ベルト ベルト trong tiếng Nhậtberuto là gì? Nghĩa của từ ベルト  ベルト trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu beruto là gì? Nghĩa của từ ベルト ベルト trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ベルト

Cách đọc : ベルト. Romaji : beruto

Ý nghĩa tiếng việ t : dây lưng

Ý nghĩa tiếng Anh : belt

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ベルトがきつくなりました。
Beruto ga kitsuku nari mashi ta.
Dây lưng đã trở nên chật

新しいベルトを買ったほうがいいよ。
atarashii beruto wo katta hou ga ii yo
Cậu nên mua dây lưng mới.

Xem thêm :
Từ vựng : 真っ黒

Cách đọc : まっくろ. Romaji : makkuro

Ý nghĩa tiếng việ t : đen xì

Ý nghĩa tiếng Anh : black, jet-black

Từ loại : Trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

インクで手が真っ黒になった
Inku de te ga makkuro ni natta
Do mực mà tay bị đen xì

頭が真っ黒になった。
tsumuri ga makkuro ni natu ta
Đầu tôi tối đen.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

minasama là gì?

ra-men là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : beruto là gì? Nghĩa của từ ベルト ベルト trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook