từ điển nhật việt

ase là gì? Nghĩa của từ 汗 あせ trong tiếng Nhậtase là gì? Nghĩa của từ 汗  あせ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu ase là gì? Nghĩa của từ 汗 あせ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 汗

Cách đọc : あせ. Romaji : ase

Ý nghĩa tiếng việ t : mồ hôi

Ý nghĩa tiếng Anh : sweat

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は額に汗をかいていたの。
Kare ha gaku ni ase o kai te i ta no.
Anh ấy đang đổ mổ hôi trên mặt

汗を拭いてください。

Ase wo fuite kudasai.
Hãy lau mồ hôi đi.

Xem thêm :
Từ vựng : すっかり

Cách đọc : すっかり. Romaji : sukkari

Ý nghĩa tiếng việ t : hoàn toàn

Ý nghĩa tiếng Anh : all, completely

Từ loại : Phó từ, trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

買い物をすっかり忘れていた。
Kaimono o sukkari wasure te i ta.
Tôi quên béng việc mua đồ

あ、そのことをすっかり忘れてしまった。
A, sono koto wo sukkari wasurete shimatta.
A, tôi đã quên béng mất việc đó.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kawari là gì?

hitokoto là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : ase là gì? Nghĩa của từ 汗 あせ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook