từ điển nhật việt

dekoboko là gì? Nghĩa của từ でこぼこ でこぼこ trong tiếng Nhậtdekoboko là gì? Nghĩa của từ でこぼこ  でこぼこ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu dekoboko là gì? Nghĩa của từ でこぼこ でこぼこ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : でこぼこ

Cách đọc : でこぼこ. Romaji : dekoboko

Ý nghĩa tiếng việ t : lồi lõm

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この道はでこぼこしていますね。
kono michi ha dekoboko shi te i masu ne
Con đường này lồi lõm

坂道がでこぼこしているね。
sakamichi ga dekoboko shi te iru ne
Đường lên đồi lồi lõm nhỉ.

Xem thêm :
Từ vựng : 手のひら

Cách đọc : てのひら. Romaji : tenohira

Ý nghĩa tiếng việ t : lòng bàn tay

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

手のひらに汗をかきました。
tenohira ni ase wo kaki mashi ta
Lòng bàn tay chảy mồ hôi

手のひらに入れ墨があります。
tenohira ni irezumi ga ari masu
Trong lòng bàn tay có hình xăm.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

chan-tran-chan-dat là gì?

Dinh-vao-nhau là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : dekoboko là gì? Nghĩa của từ でこぼこ でこぼこ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook