từ điển nhật việt

yokogaki là gì? Nghĩa của từ 横書き よこがき trong tiếng Nhậtyokogaki là gì? Nghĩa của từ 横書き  よこがき trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu yokogaki là gì? Nghĩa của từ 横書き よこがき trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 横書き

Cách đọc : よこがき. Romaji : yokogaki

Ý nghĩa tiếng việ t : viết ngang

Ý nghĩa tiếng Anh : horizontal writing

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この本は横書きです。
Kono hon ha yokogaki desu.
Cuốn sách này viết ngang

手紙を書くとき、横書きでも構いません。
Tegami o kaku toki, yokogaki demo kamaimasen.
Khi viết thư thì viết ngang cũng không sao.

Xem thêm :
Từ vựng : そば屋

Cách đọc : そばや. Romaji : sobaya

Ý nghĩa tiếng việ t : cửa hàng mì soba

Ý nghĩa tiếng Anh : buckwheat noodle shop

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

昼はそば屋に行きました。
Hiru ha soba ya ni iki mashi ta.
Buổi trưa tôi đã đi tới cửa hàng mì soba

そば屋で昼ご飯を食べました。
Sobaya de hiru gohan wo tabemashita.
Tôi đã ăn trưa ở cửa hàng mỳ Soba.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kakou là gì?

jikken là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : yokogaki là gì? Nghĩa của từ 横書き よこがき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook