shoppingu là gì? Nghĩa của từ ショッピング しょっぴんぐ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu shoppingu là gì? Nghĩa của từ ショッピング しょっぴんぐ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : ショッピング
Cách đọc : しょっぴんぐ. Romaji : shoppingu
Ý nghĩa tiếng việ t : mua sắm
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼女のいちばんの楽しみはショッピングです。
kanojo no ichiban no tanoshimi ha shoppingu desu
Niềm vui thích nhất của cô ấy là mua sắm
ショッピングセンターで電話を買った。
shoppingu senta- de denwa wo katta
Tôi đã mua điện thoại ở trung tâm mua sắm.
Xem thêm :
Từ vựng : あり
Cách đọc : あり. Romaji : ari
Ý nghĩa tiếng việ t : con kiến
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
ありの群れが砂糖にたかっている。
ari no mure ga satou ni takatu te iru
Đàn kiến đang đánh nhau vì đường
ありは小さい昆虫です。
ari ha chiisai konchuu desu
Kiến là loài côn trùng nhỏ bé.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : shoppingu là gì? Nghĩa của từ ショッピング しょっぴんぐ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook