từ điển nhật việt

ichiichi là gì? Nghĩa của từ いちいち いちいち trong tiếng Nhậtichiichi là gì? Nghĩa của từ いちいち  いちいち trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu ichiichi là gì? Nghĩa của từ いちいち いちいち trong tiếng Nhật.

Từ vựng : いちいち

Cách đọc : いちいち. Romaji : ichiichi

Ý nghĩa tiếng việ t : mọi thứ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼はいちいち私に指図する。
kare ha ichiichi watakushi ni sashizu suru
Anh ấy đã chỉ thị cho tôi mọi thứ (từng chút, từng chút)

いちいち説明してくれて。
ichiichi setsumei shi te kure te
Hãy giải thích mọi thứ cho tôi.

Xem thêm :
Từ vựng : しつこい

Cách đọc : しつこい. Romaji : shitukoi

Ý nghĩa tiếng việ t : lằng nhằng, dai dẳng

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

しつこい迷惑メールに困っている。
shitsukoi meiwaku me-ru ni komatu te iru
Tôi đang gặp rắc rối với những cái thư rác lẽo đẽo, dai dẳng, không chịu buông tha

あの子は叱られてもやめようとしない。本当にしつこい子だ。
ano ko ha shikara re te mo yameyo u to shi nai hontouni shitsukoi ko da
Đứa bé đó dù bị mắng cũng không định từ bỏ. Đúng là đứa bé lì lợm.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

co-hong là gì?

chieu-cao-co-the là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : ichiichi là gì? Nghĩa của từ いちいち いちいち trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook