từ điển nhật việt

zaazaa là gì? Nghĩa của từ ざあざあ ざあざあ trong tiếng Nhậtzaazaa là gì? Nghĩa của từ ざあざあ  ざあざあ  trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu zaazaa là gì? Nghĩa của từ ざあざあ ざあざあ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ざあざあ

Cách đọc : ざあざあ . Romaji : zaazaa

Ý nghĩa tiếng việ t : rào rào

Ý nghĩa tiếng Anh : pouring

Từ loại : Phó từ, trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

雨がざあざあ降っている。
Ame ga zaazaa futte iru.
Mưa như thác đổ.

今は雨がざあざあ降っていません。
Ima wa ame ga zaazaa futte imasen.
Bây giờ mưa không rơi rào rào nữa.

Xem thêm :
Từ vựng : 再来月

Cách đọc : さらいげつ. Romaji : saraigetsu

Ý nghĩa tiếng việ t : tháng sau nữa

Ý nghĩa tiếng Anh : the month after next

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

再来月まで予約でいっぱいです。
Saraigetsu made yoyaku de ippai desu.
Tháng sau nữa có rất nhiều lịch hẹn

再来月アメリカに行くつもりです。
Saraigetsu Amerika ni iku tsumoridesu.
Tháng sau nữa tôi định đi Mỹ.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

tomeru là gì?

shikaru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : zaazaa là gì? Nghĩa của từ ざあざあ ざあざあ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook