từ điển nhật việt

mizugi là gì? Nghĩa của từ 水着 みずぎ trong tiếng Nhậtmizugi là gì? Nghĩa của từ 水着  みずぎ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu mizugi là gì? Nghĩa của từ 水着 みずぎ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 水着

Cách đọc : みずぎ. Romaji : mizugi

Ý nghĩa tiếng việ t : đồ bơi

Ý nghĩa tiếng Anh : bathing suit, swimsuit

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

水着に着替えました。
Mizugi ni kigae mashi ta.
Tôi đã thay đồ bơi

プールに飛び出すまえに水着を着替えます。
Pu-ru ni tobidasu mae ni mizugi o kigaemasu.
Trước khi phi xuống bể bơi thì phải thay đồ bơi.

Xem thêm :
Từ vựng : 可愛らしい

Cách đọc : かわいらしい. Romaji : kawairashii

Ý nghĩa tiếng việ t : đáng yêu

Ý nghĩa tiếng Anh : lovely, charming

Từ loại : Tính từ, hình dung từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女は娘に可愛らしい服を作りましたね。
Kanojo ha musume ni kawairashii fuku o tsukuri mashi ta ne.
cô ấy may cho con gái 1 cái áo thật đáng yêu

あの子の上着がかわいらしい。
Ano ko no uwagi ga kawairashii.
Áo khoác của đứa bé đó đáng yêu.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nakayoshi là gì?

umeboshi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : mizugi là gì? Nghĩa của từ 水着 みずぎ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook