từ điển nhật việt

kawakasu là gì? Nghĩa của từ 乾かす かわかす trong tiếng Nhậtkawakasu là gì? Nghĩa của từ 乾かす  かわかす trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kawakasu là gì? Nghĩa của từ 乾かす かわかす trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 乾かす

Cách đọc : かわかす. Romaji : kawakasu

Ý nghĩa tiếng việ t : phơi khô

Ý nghĩa tiếng Anh : dry (something)

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ぬれた服を乾かした。
Nure ta fuku o kawakashi ta.
Phơi khô quần áo bị ướt

洗濯物をかわかす。
Sentakumono wo kawakasu.

Tôi phơi khô đồ giặt.

Xem thêm :
Từ vựng : 定期券

Cách đọc : ていきけん. Romaji : Teikiken

Ý nghĩa tiếng việ t : vé định kì

Ý nghĩa tiếng Anh : commuter pass

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

定期券は1万2千円でした。
Teiki ken ha 1 man 2 sen en deshi ta.
Vé định ký là 12 ngàn yên

定期券は普通券に比べるともっと倹約できるんだ。
Teikiken ha futsuuken ha kuraberu to motto
kenyaku dekirunda.
Vé định kì so với vé thông thường thì tiết kiệm được hơn.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nikoniko là gì?

kudaru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kawakasu là gì? Nghĩa của từ 乾かす かわかす trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook