hikidashi là gì? Nghĩa của từ 引き出し ひきだし trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu hikidashi là gì? Nghĩa của từ 引き出し ひきだし trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 引き出し
Cách đọc : ひきだし. Romaji : hikidashi
Ý nghĩa tiếng việ t : ngăn kéo
Ý nghĩa tiếng Anh : drawer
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
財布は引き出しの中にあります。
Saifu ha hikidashi no naka ni ari masu.
Ví ở trong ngăn kéo
引き出しにいろいろな物を入れます。
hikidashi ni iroiro na mono wo haire masu
Tôi nhét nhiều thứ vào ngăn kéo.
Xem thêm :
Từ vựng : 訳
Cách đọc : やく. Romaji : yaku
Ý nghĩa tiếng việ t : bản dịch thuật
Ý nghĩa tiếng Anh : translation
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
その文の訳を読みました。
Sono bun no wake o yomi mashi ta.
Tôi đã đọc bản dịch của câu văn đó
この書類の訳を読んでください。
kono shorui no yaku wo yon de kudasai
Hãy đọc bản dịch của tài liệu này đi.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : hikidashi là gì? Nghĩa của từ 引き出し ひきだし trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook